SPECS KỸ THUẬT
- Tiêu chuẩn mạng:
- IEEE 802.11a
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11g
- IEEE 802.11n
- IEEE 802.11ac
- Đài phát thanh Bands Tần số:
2.4 & 5GHz - Ports:
điện, Internet, Ethernet (1-4), USB 3.0, USB 2.0 / eSATA Combo - Đèn LED:
Internet, Ethernet (1-4), Wi-Fi, Wi-Fi Protected Setup, Power - Buttons:
Reset, Wi-Fi Protected Setup, Power
- Nhiệt độ hoạt động:
32-104 F (0 đến 40 C) - Nhiệt độ bảo quản:
-4 đến 140 F (-20 đến 60 C) - Độ ẩm hoạt động:
10 đến 80% không ngưng tụ - Max. Rate Link:
1733 Mbps - Nền tảng tương thích:
- windows XP
- Windows Vista 32/64
- Windows 7 32/64
- Windows 8 32/64
- Windows 8.1 32/64
- Mac OS X 10.5.8 Leopard
- Mac OS X 10.6.1 Snow Leopard
- Mac OS X 10.7 Lion
- Mac OS X 10.8 Mountain Lion
- Mac OS X 10.9 Mavericks
- Windows 10 32/64