Tốc độ in siêu việt
- Tốc độ là chìa khóa khi thỏa mãn các thách thức về thời gian và nâng tầm hiệu quả kinh doanh. Trang bị bằng công nghệ đầu in Micro PiezoTM, hãy khám phá tốc độ in khác biệt lên đến 9.2ipm cho bản in trắng đen mặc định, và 33ppm cho bản in nháp đen trắng. Việc in ấn số lượng cao chưa bao giờ nhanh và hiệu quả đến thế.
Chi Phí Thấp, Sản Lượng Cao
- Đừng dung hòa chi phí khi bạn in. Với hệ thống mực in liên tục chính hãng, bạn sẽ tiết kiệm chi phí cho mỗi bình mực chỉ có US$5.50 và mỗi bộ sẽ gồm 1 bình mực dung lượng cao 6,500 trang màu hoặc 4,000 trang trắng đen.
Với thiết kế nắp đậy bình mực đặc trưng giúp bạn dễ dàng và gọn gàng nạp mực, các ống mực trong máy cũng được thiết kế với độ rộng tối đa để đảm bảo mực chảy thông suốt và tin cậy vào mọi lúc.
Không phải lo nghĩ về Bảo hành Epson
- Tận hưởng bảo hành trong 2 năm hoặc 30,000 bản in, tùy theo điều kiện nào đến trước, để tối đa hóa giá trị của máy in. Bảo hành của Epson bao gồm cả đầu in, phần quan trọng nhất của máy in thiết kế cho in số lượng cao.
*Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn là 1 năm. Bảo hành thêm 1 năm sẽ được áp dụng ngay khi kích hoạt đăng ký online.
Chất lượng in đáng kinh ngạc
- Độ phân giải đáng kinh ngạc 5760dpi cho ra chất lượng bản in khác thường cho nhu cầu bản thân và nhu cầu sáng tạo.
Thiết kế tiết kiệm không gian
- L310 được thiết kế gọn gàng. Chân đế nhỏ của máy giúp bạn đặt thoải mái mọi vị trí trong nhà hoặc văn phòng của bạn, tối ưu hóa cho công việc.
Chất lượng tỏa sáng. Giá trị lâu bền.
- Hệ thống bình mực chính hãng được công thức hóa giúp dòng máy in L-series cho ra những bản in số lượng & chất lượng cao. Mỗi bình mực được niêm phong riêng biệt nhằm đảm bảo độ tinh khiết và đi kèm với nắp đậy thiết kế thông minh cho việc nạp mực. Hãy chon mực in chính hãng Epson để tận hưởng chất lượng in lâu bền và chi phí in ấn thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL NUMBER | L310 | |
Printing | ||
Print Method | On-demand ink jet | |
Nozzle Configuration | 180 nozzles Black, 59 nozzles per colour (Cyan, Magenta, Yellow) | |
Print Direction | Bi-directional printing, Uni-directional printing | |
Maximum Resolution | 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) | |
Minimum Ink Droplet Volume | 3 pl | |
Print Speed*1 | ||
Max Black Draft Text - Memo (A4) |
Approx. 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) | |
ISO 24734, A4, Simplex |
Approx. 9.2 ipm / 4.5 ipm (Black/Colour) | |
Max Photo Draft - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 27 sec per photo (W/Border) | |
Photo Default - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 69 sec per photo (W/Border) | |
Paper Handling | ||
Paper Feed Method | Friction feed | |
Paper Hold Capacity | ||
Input Capacity |
100 sheets, A4 Plain paper (75 gsm) 20 sheets, Premium Glossy Photo Paper |
|
Output Capacity |
30 sheets, A4 Plain Paper 20 sheets, Premium Glossy Photo Paper |
|
Paper Size | A4, A5, A6, B5, 10x15cm (4x6"), 13x18cm (5x7"), 9x13cm (3.5x5"), Letter, Legal, Half Letter (5.5x8.5"), 13x20cm (5x8"), 20x25cm (8x10"), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10 (4.125x9.5"), DL (110x220mm), C6 (114x162mm) | |
Maximum Paper Size | 215.9x1117.6mm (8.5 x 44") | |
Print Margin | 3 mm top, left, right, bottom | |
Interface | ||
USB | Hi-Speed USB 2.0 | |
Printer Software | ||
Operating System Compatibility | Windows XP / XP Profesional x 64 Edition / Vista / 7 / 8 / 8.1 Max OS X 10.6.8 / 10.7.x / 10.8.x / 10.9.x |
|
Electrical Specifications | ||
Rated Voltage | AC 220-240V | |
Rated Frequency | 50 ~ 60Hz | |
Power Consumption | ||
Operating |
10W | |
Standby |
2.2W | |
Sleep |
0.7W | |
Power Off |
0.3W | |
Noise Level | ||
PC Printing / Premium Glossy Photo Paper Best Photo | 5.1 B(A), 38 dB(A) | |
PC Printing / Plain Paper Default *3 | 6.0 B(A), 48 dB(A) | |
Epson Genuine Ink Bottle | Order Code | |
Black |
T6641 | 4,000 Pages Yield*4 |
Cyan |
T6642 | 6,500 Pages Composite Yield*4 |
Magenta |
T6643 | |
Yellow |
T6644 |