THÔNG SỐ
Tốc độ in | 6 trang/phút (Ðen, A4, Plain Text); 3 trang/phút (Màu, A4, Plain Text) |
Ðộ phân giải | 1200x600dpi |
Bộ nhớ | 32 MB |
Khổ giấy | A3+ (330 x 482 mm), A3 (297 x 420 mm), A4 (210 x 297 mm), B4 (250 x 353 mm) |
Giấy vào | 150 tờ A4 |
Giấy ra | 100 tờ A4 |
Kích thước (W x D x H) | 610 x 434.3 x 205 mm |
Trọng lượng | 12.3 kg |
Hệ điều hành | Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional; Certified for Windows Vista™; Mac OS X v 10.2, 10.3, 10.4; Red Hat Linux 9.0 and higher; SuSE Linux 8.1 and higher; Debian 3.0 and higher; Slackware 8.1 and higher; Lindows 1.3 and higher |
Yêu cầu về công suất | 67W |
Giao diện | USB/LPT |
Các thiết bị đi kèm chuẩn | hộp mực, cable nối với máy tính, dây nguồn. |