Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất : HP | |
Loại máy in : | Laser màu |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 33tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 100tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 33tờ |
Chức năng : | • in màu |
OS Supported : | • Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5 • Microsoft Windows Server 2008 • Linux • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows Server 2003 • Microsoft Windows 7 |
Bộ vi xử lý : | 800MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 1024 |
Kích thước : | 20.2 x 19.3 x 15.2 in |