THÔNG SỐ
Hãng sản xuất | Dell |
Tên sản phẩ | Dell Mobile Precision Workstation 3551CTO |
Bộ vi xử lý | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H |
Tốc độ | 2.70GHz upto 5.10GHz, 12MB cache, 6 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm | 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
Dung lượng | 16GB DDR4 2933Mhz |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Hiển thị | |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080), Anti-Glare Non-Touch, 45% color gamut, WVA, IR Camera & Mic, WWAN Capable |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Đồ họa Intel® UHD |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz |
LAN | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 USB 3.2 Type-A ports |
1 USB 3.2 Type-A port with PowerShare | |
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort/Thunderbolt | |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe | 1 Universal audio jack |
Camera | 1280 x 720 at 30 fps, Integrated Widescreen HD Webcam with Dual Digital Microphone |
Card mở rộng | 1 uSD card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 4 Cell 68Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Rear Height: 24.92 mm, Front Height: 22.48 mm x Width: 359.10 mm x Depth: 236.25 mm |
Trọng Lượng | 1.89 kg |
Màu sắc | Xám |