Thông số kỹ thuật |
Model | CS-EB8 (3MP, 4GA) |
Camera |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CMOS quét lũy tiến 1/2.8” 3 megapixel |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0.01 Lux khi ở chế độ (F1.6, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | Góc nhìn: 100° (Chéo), 83° (Ngang), 44° (Dọc) |
Góc quay quét | Quay: 340, Nghiêng: 65° |
Ngày & đêm | Bộ lọc tín hiệu hồng ngoại IR CUT tự động chuyển đổi |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Khoảng cách tầm nhìn ban đêm | IR 15 m,Có màu vào ban đêm 15 m |
Video và âm thanh |
Độ phân giải tối đa | 2304 x 1296 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa 15fps; Tự điều chỉnh khi chuyển mạng |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Quad-HD; Full- HD; Hi-Def. Bitrate tự điều chỉnh. |
Bitrate của âm thanh | Tự điều chỉnh |
Bitrate tối đa | 1,5 Mbps |
Mạng |
Băng tần | LTE FDD: B1/B3/B7/B8/B20/B28 LTE TDD: B38/B40 |
Chức năng |
Báo động thông minh | Tính năng phát hiện thông minh chuyển động của con người |
GPS | Hỗ trợ |
Trò chuyện hai chiều | Hỗ trợ |
Chức năng chung | Chống rung, Heart Beat, Bảo vệ bằng mật khẩu, Mã hóa video |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong | Hỗ trợ Thẻ nhớ microSD (Tối đa 512G) |
Bộ nhớ đám mây | Bộ nhớ đám mây EZVIZ |
Thông tin chung |
Điều kiện hoạt động | ‘-20° C đến 50° C, độ ẩm 95% trở xuống (Không ngưng tụ) |
Hạng IP | IP65 |
Nguồn điện | Điện một chiều 5V / 2A (Cần mua riêng bộ chuyển đổi) |
Dung lượng pin | 10400 mAh |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 10W |
Kích thước sản phẩm | 183 x 116 x 166 mm |
Kích thước đóng gói | 216 x 145 x 203 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 835 g Với bao bì: 1072 g |
Trong hộp |
Trong hộp | - Camera EB8 4G |
- Tấm mẫu khoan |
- Cáp type C |
- Bộ chuyển đổi Thẻ SIM |
- Bộ vít |
- Hướng dẫn lắp đặt nhanh |
- Thông tin quy định |
- Hướng dẫn nhanh |
Chứng nhận |
Chứng nhận | CE / WEEE / RoHS / UKCA/ REACH |