Bảo Vệ Đôi Mắt Của Bạn
Công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc Ánh sáng xanh sẽ bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi hiện tượng mỏi mắt, đau đầu khi làm việc lâu trên màn hình máy tính.
Công Nghệ Bảo Vệ Mắt
Tiêu Thụ Điện Năng Thấp
Màn hình có tích hợp sẵn chế độ tiết kiệm điện nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng của màn hình.
Chế Độ Tiết Kiệm
Các Chế Độ Màu Có Sẵn
Tính năng ViewMode của ViewSonic cung cấp sẵn cho người dùng các cấu hình màu sắc để sử dụng cho các trường hợp như “Game”, “Movie”, “Web”, “Text”, và “Mono” . Các chế độ này được thiết lập với các đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản, độ sáng khác nhau cho từng nhu cầu để đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
ViewMode: Game/Movie/Web/Text/Mono/Mac
Thoải Mái Chơi Game Và Giải Trí
Để phục vụ cho giải trí và chơi game, màn hình được tích hợp công nghệ Adaptive Sync để loại bỏ hiện tượng giật và xé hình.
Adaptive Sync 48 - 75Hz
Kích Thước & Các Cổng Kết Nối
- Menu Control Panel
- VESA Compatible
(Wall Mount 100x100mm) - AC IN
- HDMI
- VGA
THÔNG SỐ
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.6
Loại tấm nền: VA Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 3,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Adaptive Sync: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
- Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
- Đầu nối
VGA: 1
HDMI 1.4: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Mickey Mouse Socket (IEC C6)
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W
Eco Mode (optimized): 17W
Tiêu thụ (điển hình): 20W
Mức tiêu thụ (tối đa): 21W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal
- Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
- Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
- Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz
Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
- Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
Analog Sync: Separate - RGB Analog
- Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 20º
- Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 7.1
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.2
Tổng (lbs): 9.9
- Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 3.2
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.8
Tổng (kg): 4.5
- Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24 x 15.7 x 5.5
Kích thước (in.): 21.6 x 16 x 7
Kích thước không có chân đế (in.): 21.6 x 12.8 x 1.6
- Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 610 x 400 x 140
Kích thước (mm): 548 x 406 x 177
Kích thước không có chân đế (mm): 548 x 324 x 41