Công Nghệ SuperClear® IPS
Với công nghệ SuperClear® IPS, màn hình VA2418-sh đem lại hình ảnh chân thực sống động từ mọi góc nhìn.Góc Nhìn 178°
Bảo Vệ Đôi Mắt Của Bạn
Màn hình tích hợp công nghệ Chống nhấp nháy và Bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi các hiện tượng mỏi mắt, chóng mặt hay đau đầu khi ngồi làm việc lâu trước màn hình máy tính.
Tiêu Thụ Điện Năng Thấp
Chế độ tiết kiệm năng lượng của VA2418-sh là sự kết hợp việc sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm điện năng, đảm bảo hiệu năng làm việc và tiết kiệm chi phí cho bạn.
Tích Hợp Sẵn Các Cấu Hình Hiển Thị Màu
ViewSonic’sViewMode bao gồm các cài đặt trước "Trò chơi", "Phim", "Web", "Văn bản", "Mono" và "Mac" được tối ưu hóa. Mỗi cài đặt trước cung cấp các cải tiến đặc biệt cho đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại trải nghiệm xem tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.
Tích Hợp Công Nghệ Adaptive Sync - Adaptive Sync 48 - 75Hz
Thoải mái xem video và chơi game với công nghệ Adaptive Sync giúp loại bỏ hiện tượng giật và xé hình.
Kích Thước & Cổng Kết Nối
THÔNG SỐ
- Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Adaptive Sync: FreeSync
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080 - Đầu nối VGA: 1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Mickey Mouse Socket (IEC C6) - Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W
Eco Mode (optimized): 22W
Tiêu thụ (điển hình): 26W
Mức tiêu thụ (tối đa): 27W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal - Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1
- Kiểm soát Điều khiển: 1, 2, Up, Down, Power
Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall - Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Giá treo tường Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz
Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz - Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
Analog Sync: Separate - RGB Analog - Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 22º
- Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 7.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.6
Tổng (lbs): 9.7 - Trọng lượng (số liệu) Khối lượng tịnh (kg): 3.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3
Tổng (kg): 4.4 - Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 24.2 x 15.7 x 4.7
Kích thước (in.): 21.6 x 15.9 x 8.6
Kích thước không có chân đế (in.): 21.6 x 12.7 x 1.5 - Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 615 x 398 x 119
Kích thước (mm): 548 x 404 x 218
Kích thước không có chân đế (mm): 548 x 322 x 38