Chi tiết đến kinh ngạc
Màn hình QHD 1440p hiển thị tất cả nội dung của bạn với độ chi tiết đáng kinh ngạc. Với độ phân giải gấp bốn lần so với màn hình 720p truyền thống và gần gấp đôi so với màn hình 1080p, hình ảnh sắc nét hơn và hấp dẫn hơn nhiều
QHD
SuperClear® IPS cho màu sắc phong phú ở mọi góc nhìn
Viện tận dụng tối đa Công nghệ SuperClear® IPS của chúng tôi và góc nhìn lên đến 178 độ, hình ảnh hiển thị cực sắc nét dù bạn nhìn từ góc độ nào.
SuperClear® IPS
Tần Số Quét Mượt Mà
VX2780-2K-SHDJ có tốc độ làm mới 75Hz cho hình ảnh mượt mà từ duyệt web đến chơi game. Trải nghiệm những lợi ích của việc tải khung hình nhanh hơn trên cỗ PC của bạn.
75Hz
Góc Nhìn Thoải Mái
Với chức năng xoay, điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và trục, bạn có thể thực sự linh hoạt để định vị màn hình của mình ở vị trí bạn cần. Làm việc hiệu quả hơn với thiết kế công thái học của chiếc màn hình này.
Đi Dây Gọn Gàng
Một giải pháp quản lý cáp tích hợp đảm bảo một bàn làm việc gọn gàng, không lộn xộn. Cắm tất cả các dây cáp của bạn qua giá đỡ màn hình để giữ cho không gian bàn của bạn luôn ngăn nắp.
Độ Tương Phản Động Cao
Tỷ lệ tương phản động siêu lớn 80M: 1 tạo ra chiều sâu cho hình ảnh bằng cách thêm độ nét cho các màu tối nhất và sáng nhất trên màn hình để đảm bảo hình ảnh được hiển thị với chi tiết tốt nhất.
Chế Độ Game Mode
ViewMode ™ độc quyền của ViewSonic cung cấp các cài đặt trước chuyên biệt để phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau. Các giá trị đặt trước này nâng cao đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại các đặc điểm xem tối ưu cho từng ứng dụng. Chế độ Trò chơi tích hợp cài đặt trò chơi FPS, RTS và MOBA được hiệu chỉnh trước với kiểm tra và điều chỉnh trong trò chơi để có sự pha trộn tốt nhất giữa màu sắc và công nghệ.
Bảo Vệ Mắt
Công nghệ Flicker-Free và Bộ lọc ánh sáng xanh giúp giảm mỏi mắt và mệt mỏi do thời gian sử dụng màn hình kéo dài. Dù sử dụng cho mục đích công việc hay cá nhân, bạn sẽ luôn cảm thấy thoải mái
Kích Cỡ Và Cổng Kết Nối
- VESA Compatible
(Wall Mount 100 x 100mm) - Menu Controls
- HDMI x 2
- DisplayPort
- AC In
- Audio
THÔNG SỐ
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 27
Khu vực có thể xem (in.): 27
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 2560 x 1440
Loại độ phân giải: QHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit true
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
- Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
- Đầu nối
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 2
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 25W
Eco Mode (optimized): 29W
Tiêu thụ (điển hình): 32W
Mức tiêu thụ (tối đa): 35W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: Internal
- Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes
- Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
- Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 24 ~ 113KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
- Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
- Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 150
Quay: 90º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
- Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 13.1
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.4
Tổng (lbs): 17.1
- Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 5.9
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.8
Tổng (kg): 7.8
- Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 33.3 x 20 x 5.3
Kích thước (in.): 24.1 x 16.12~22.02 x 8.4
Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 14 x 1.8
- Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 845 x 507 x 134
Kích thước (mm): 613 x 409.4~559.4 x 214
Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 357 x 47