Tốc độ in | 476 ký tờ/giây (9 dầu kim) |
Ðộ phân giải | 360x360 |
Khổ giấy | A3,A4, A5, B4, giấy liên tục |
Giấy vào | 1 tờ A4 hoặc 1 bản chính, 4 bản sao (giấy liên tục) |
Giấy ra | 1 tờ |
Kích thước (W x D x H) | 589 x 350 x 167.5 mm |
Trọng lượng | 9.1 Kg |
Hệ điều hành | Windows® 95/98/2000/Me/XP |
Yêu cầu về công suất | 55W |
Giao diện | USB/LPT |
CCác thiết bị đi kèm chuẩn | Hộp mực, Cable nối với máy tính, dây nguồn |